Công ty chúng tôi kinh doanh các loại thép ray tàu với đầy đủ các loại: Ray tàu QU50/ QU60/ QU70/ QU80/ QU100/ QU120, Thép ray P11-P43, QU50-QU100, Thép ray tàu B11

1. Ray tàu QU50/ QU60/ QU70/ QU80/ QU100/ QU120

Loại ray

Chiều cao (B)

Rộng đáy (C)

Rộng mặt (A)

Dầy (T)

Chiều dài

L(m)

P11

80.5

66

32

7

6

P15

91

76

37

7

6 – 10

P18

90

80

40

10

8 – 10

P22

93.66

93.66

50.8

10.72

8 – 10

P24

107

92

51

10.9

8/10

P30

107.95

107.95

60.33

12.3

8/10

P38

134

114

68

 13

12.5 / 25

P43

140

114

70

 14.5

12.5 / 25

P50

152

132

70

15.5

12.5 / 25

QU 50

152

132

70

15.5

12.0 / 25

QU 60/P60

QU 70

120

76.5

70

28

12.0

QU 80

130

87

80

32

12.0

QU 100

150

108

100

38

12.0

QU 120

170

129

120

44

12.0

ray

2. Thép ray P11-P43, QU50-QU100

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng (kg /m)
1 Ray P11 6 m 11.00
2 Ray P18 10m, 8m,6m 18.00
3 Ray P24 10m, 8m 24.00
4 Ray P30 10m, 8m 30.00
Thép ray 45 Mn
1 Ray P38 12,5m 38.00
2 Ray P43 12,5m 43.00
3 Ray P50 12,5m 50.00
Thép ray 71 Mn
1 Ray P43 TC 12,5m 44.65
2 Ray Qu 70 12 m 52.80
3 Ray Qu 80 12 m 63.69
4 Ray Qu 100 12 m 88.96
5 Ray Qu 120 12 m 118.10

ray-p11-p43

3.  Thép ray tàu B11

Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài
(m)
Trọng lượng
(Kg)
Thép ray GRADE Q235
1 Ray P11 x 6m 6 67,2
2 Ray P18 x 9m 8 145,6
3 Ray P24 x 9m 8 244,6
4 Ray P43 x 12.5m 12,5 558,2
5 Ray P38 x 12.5m 12,5 484,13
6 Ray P43 x 12.5m 12,5 558,2

ray-tau-b11

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các loại ray tàu cũ

Liên hệ:
Để có được thông tin chính xác nhất, xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi, hoặc gửi email/fax để được tư vấn & cung cấp thông tin chi tiết.
Công ty TNHH Nhật Tài Phát
Địa chỉ: 160 Kinh Dương Vương, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (05113) 740 774
Di động: Giám đốc Nguyễn Hữu Nhật 0913 498 064
Email: nguyenhuunhatntp@gmail.com