Thép ống trụ dùng trong các công trình xây dựng dân dụng, nhà tiền chế, thùng xe, bàn ghế, khung sườn xe, ống nước, công trình ống dẫn dầu, dẫn khí, ống hơi công nghiệp và các loại hàng gia dụng khác…
1. Thép ống hàn phi 90 , phi141, phi 219, phi 323, phi 406
Ống thép đúc được dùng trong cơ khí, dẫn dầu dẫn khí, ống làm đường hơi trong công nghiệp, ống dẫn nước,… Nguồn hàng chủ yếu được nhập khẩu từ các nước Trung Quốc, Nga, Nhật với đường kính thông dụng từ 21mm đến 406mm và lớn hơn.
- Tiêu chuẩn: ASTM, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T
- Đường kính: 21.7mm tới 406.4 mm
- Độ dầy: 1.5 mm tới 25.0 mm
OD
(mm)
|
WT
(mm)
|
L
(m)
|
QUALITY
|
17.3
|
2.3-3.2
|
6.0-12.0
|
|
21.7
|
2.8-5.0
|
6.0-12.0
|
|
27.2
|
3.0-6.0
|
6.0-12.0
|
|
34.0
|
3.0-3.5-4.0-6,0
|
6.0-12.0
|
|
38.0
|
3.0-6.0-11
|
6.0-12.0
|
|
42.0
|
3.0-3.5-4.0-11
|
6.0-12.0
|
|
48.0
|
3.0-3.5-4.0-11
|
6.0-12.0
|
|
51.0
|
3.0-3.5-4.0-11
|
6.0-12.0
|
|
60.3
|
3.0-3.5-4.0-12
|
6.0-12.0
|
|
73.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-12.7
|
6.0-12.0
|
|
76.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-12.7
|
6.0-12.0
|
|
89.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
102.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
108.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
114.3
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
140.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
159.0
|
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
168.0
|
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
178.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25
|
6.0-12.0
|
|
194.0
|
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
203.0
|
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
219.0
|
3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
273.0
|
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
|
6.0-12.0
|
|
325.0
|
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
377.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25
|
6.0-12.0
|
|
406.4
|
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25
|
6.0-12.0
|
|
508.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-19.1-25
|
6.0-12.0
|
|
559.0
|
5.6-8.0-10.3-12.7-16.0-19.1-25
|
||
610.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0
|
6.0-12.0
|
|
660.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5
|
6.0-12.0
|
|
711.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5
|
6.0-12.0
|
|
813.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0
|
2. Thép ống đúc
Đường kính: 159, phi 168, phi 219, phi 273, phi 300, phi 323. phi 350, phi 400, phi 406
Độ dày: 16mm,18mm,20mm,25mm,28mm,30mm,32mm,35mm,40mm
Ống thép đúc được dùng trong cơ khí, dẫn dầu dẫn khí, ống làm đường hơi trong công nghiệp, ống dẫn nước,… Nguồn hàng chủ yếu được nhập khẩu từ các nước Trung Quốc, Nga, Nhật với đường kính thông dụng từ 21mm đến 406mm và lớn hơn.
Tiêu chuẩn: ASTM API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
OD
(mm)
|
WT
(mm)
|
L
(m)
|
QUALITY
|
17.3
|
2.3-3.2
|
6.0-12.0
|
|
21.7
|
2.8-5.0
|
6.0-12.0
|
|
27.2
|
3.0-6.0
|
6.0-12.0
|
|
34.0
|
3.0-3.5-4.0-6,0
|
6.0-12.0
|
|
38.0
|
3.0-6.0-11
|
6.0-12.0
|
|
42.0
|
3.0-3.5-4.0-11
|
6.0-12.0
|
|
48.0
|
3.0-3.5-4.0-11
|
6.0-12.0
|
|
51.0
|
3.0-3.5-4.0-11
|
6.0-12.0
|
|
60.3
|
3.0-3.5-4.0-12
|
6.0-12.0
|
|
73.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-12.7
|
6.0-12.0
|
|
76.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-12.7
|
6.0-12.0
|
|
89.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
102.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
108.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
114.3
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
140.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
159.0
|
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
168.0
|
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
178.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25
|
6.0-12.0
|
|
194.0
|
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
203.0
|
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
219.0
|
3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
273.0
|
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
|
6.0-12.0
|
|
325.0
|
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
377.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25
|
6.0-12.0
|
|
406.4
|
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25
|
6.0-12.0
|
|
508.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-19.1-25
|
6.0-12.0
|
|
559.0
|
5.6-8.0-10.3-12.7-16.0-19.1-25
|
||
610.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0
|
6.0-12.0
|
|
660.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5
|
6.0-12.0
|
|
711.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5
|
6.0-12.0
|
|
813.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0
|
3. Thép ống kẽm phi 102mm, 127mm, 114mm, 140mm, 159mm, 168mm, 219mm, 273mm, 323mm, 406mm
Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T…
OD
(mm)
|
WT
(mm)
|
L
(m)
|
QUALITY
|
17.3
|
2.3-3.2
|
6.0-12.0
|
|
21.7
|
2.8-5.0
|
6.0-12.0
|
|
27.2
|
3.0-6.0
|
6.0-12.0
|
|
34.0
|
3.0-3.5-4.0-6,0
|
6.0-12.0
|
|
38.0
|
3.0-6.0-11
|
6.0-12.0
|
|
42.0
|
3.0-3.5-4.0-11
|
6.0-12.0
|
|
48.0
|
3.0-3.5-4.0-11
|
6.0-12.0
|
|
51.0
|
3.0-3.5-4.0-11
|
6.0-12.0
|
|
60.3
|
3.0-3.5-4.0-12
|
6.0-12.0
|
|
73.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-12.7
|
6.0-12.0
|
|
76.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-12.7
|
6.0-12.0
|
|
89.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
102.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
108.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
114.3
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
140.0
|
4.0-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
159.0
|
4.5-5.0-5.5-6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-20
|
6.0-12.0
|
|
168.0
|
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
178.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-25
|
6.0-12.0
|
|
194.0
|
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
203.0
|
6.0-7.0-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
219.0
|
3.96-5.16-6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
273.0
|
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-12.7-25
|
6.0-12.0
|
|
325.0
|
6.35-7.12-8.0-9.0-10.0-25
|
6.0-12.0
|
|
377.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25
|
6.0-12.0
|
|
406.4
|
7.0-8.0-9.0-10.0-11.0-19.1-25
|
6.0-12.0
|
|
508.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-19.1-25
|
6.0-12.0
|
|
559.0
|
5.6-8.0-10.3-12.7-16.0-19.1-25
|
||
610.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0
|
6.0-12.0
|
|
660.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5
|
6.0-12.0
|
|
711.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5
|
6.0-12.0
|
|
813.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0
|
6.0-12.0
|
|
864.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0
|
6.0-12.0
|
|
914.0
|
7.0-8.0-9.0-10.0-12.0-14.0-22.0-25.5-27,0
|
6.0-12.0
|
4. Thông tin liên hệ
Để có được thông tin chính xác nhất, xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi, hoặc gửi email/fax để được tư vấn & cung cấp thông tin chi tiết.
Công ty TNHH Nhật Tài Phát
Địa chỉ: 160 Kinh Dương Vương, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng
Điện thoại: (05113) 740 774
Di động: Giám đốc Nguyễn Hữu Nhật 0913 498 064
Email: nguyenhuunhatntp@gmail.com